Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塘沽協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.
沽券 こけん
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
協定案 きょうていあん
thỏa thuận; đề nghị