Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 境河岸
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
魚河岸 うおがし
chợ cá
夕河岸 ゆうがし
evening fish market
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
向こう河岸 むこうがし
bờ sông bên kia
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.