Các từ liên quan tới 変顔でバイバイ!!
bye bye, một kiểu chào tạm biệt bằng tiếng Anh
変顔 へんがお
làm mặt lạ; làm mặt hề; làm mặt hài
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
顔変わり かおがわり
sự thay đổi khuôn mặt
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
歯牙顔面変形 しががんめんへんけい
biến dạng bề mặt răng