Các từ liên quan tới 大連経済技術開発区
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
技術開発 ぎじゅつかいはつ
sự phát triển kĩ thuật
経済開発 けーざいかいはつ
phát triển kinh tế
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
経済・技術的機能 けいざい・ぎじゅつてききのう
Tính năng kinh tế kỹ thuật.