Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天城池田家
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
城池 じょうち しろち
hào lâu đài
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
金城湯池 きんじょうとうち
câu chuyện ngụ ngôn về sự chuẩn bị vững chắc, khó bị người khác tấn công
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata