Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天涯区
天涯 てんがい
đường chân trời
天涯地角 てんがいちかく
chân trời góc bể
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
天涯万里 てんがいばんり
very far away, the heavenly shores
天涯比隣 てんがいひりん
thân thiết dù cách xa nhau
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
涯 はて
đường chân trời
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.