Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天火明命
火明命 ほあかりのみこと
Hoakari no Mikoto (Japanese deity)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
天命 てんめい
định mệnh
天火 てんぴ てんか てん ぴ
cháy do sấm chớp gây ra
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
火明り ひあかり
ánh lửa rực cháy
明治天皇 めいじてんのう
hoàng đế meiji