Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女の子なんだもん
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé
そんなもの そんなもん そういうもの そういうもん
thứ như thế; cái kiểu đó
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em
だもんで だもので
vì thế; do vậy
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
lặp đi lặp lại nhiều lần
金物店 かなものてん かなものだな
cửa hàng bán các vật dụng kim loại