Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学力偏差値
偏差値 へんさち
độ lệch; giá trị lệch
偏差値教育 へんさちきょういく
giáo dục định hướng , nhồi nhét học thuật
偏差 へんさ
sự trệch; sự lệch
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
入力値 にゅうりょくち
giá trị vào logic