定員
ていいん「ĐỊNH VIÊN」
☆ Danh từ
Sức chứa
この映画館は定員300名です。
Rạp chiếu bóng này có sức chứa 300 người. .

Từ đồng nghĩa của 定員
noun
定員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定員
定員割れ ていいんわれ
không đạt chỉ tiêu
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.