定員割れ
ていいんわれ「ĐỊNH VIÊN CÁT」
☆ Danh từ
Không đạt chỉ tiêu

定員割れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定員割れ
定員 ていいん
sức chứa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).