定圧
ていあつ「ĐỊNH ÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sức ép không thay đổi

定圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
血圧測定 けつあつそくてい
đo huyết áp
圧力測定 あつりょくそくてい
đo áp suất
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).