Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定幅図形
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
定形 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
樹形図 じゅけーず
sơ đồ cây
図形エディタ ずけいエディタ ずけいエディター
trình biên tập ảnh
地形図 ちけいず
bản đồ địa hình