Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除幕式 じょまくしき
hé mở nghi lễ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定式 ていしき
Công thức
定礎式 ていそしき
lễ khởi công
定数式 ていすうしき
biểu thức hằng
定式化 ていしきか
Thể thức hóa; định thức hoá