Các từ liên quan tới 定期特別急行券・定期座席指定券
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期券 ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng
座席指定券 ざせきしていけん
dự trữ - ngồi thẻ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
指定券 していけん
vé chỉ định (ghế/chỗ đặt trước)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定期乗車券 ていきじょうしゃけん
làm dạn dày thẻ; thay thế (người đi vé tháng) phát vé