Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
機械設計 きかいせっけい
bản thiết kế cơ khí
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
製造施設 せいぞうしせつ
trang thiết bị sản xuất
建設機械 けんせつきかい
máy móc xây dựng
実施設計 じっしせっけい
thiết kế thi công
機械時計 きかいどけい
đồng hồ cơ học