Các từ liên quan tới 宮塚古墳 (熊谷市)
古墳 こふん
mộ cổ
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
Miyako toad (Bufo gargarizans miyakonis, a subspecies of the Asiatic toad endemic to the Ryukyu Islands)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ