Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寄与危険度
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険速度 きけんそくど
vận tốc nguy hiểm
危険角度 きけんかくど
góc độ nguy hiểm
危険 きけん
biến
寄与 きよ
sự đóng góp; sự giúp đỡ
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm