Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富山市民俗民芸村
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
民芸 みんげい
thủ công mỹ nghệ dân tộc.
村民 そんみん
dân làng
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
民芸品 みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.