Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
寒冷高気圧 かんれいこうきあつ
khí áp cao lạnh
低気圧 ていきあつ
áp suất thấp
寒冷気候 かんれーきこー
khí hậu lạnh
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
冷寒 れいかん
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
寒冷 かんれい
rét mướt; lạnh
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới