Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山の神千本桜
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
義経千本桜 よしつねせんぼんざくら
Yoshitsune và Ngàn cây anh đào ( một vở kịch của Nhật Bản một trong ba vở kịch nổi tiếng và được yêu thích nhất trong các tiết mục Kabuki)
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
山の神 やまのかみ ヤマノカミ
mountain god
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian