Các từ liên quan tới 島田紳助の想い出オークション
田紳 でんしん
Phú ông.
オークション オークション
buổi đấu giá; hình thức bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.