Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工場板金技能士
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
板金工 ばんきんこう
thợ làm bảng hiệu.
工場技師 こうじょうぎし
kỹ sư công trường.
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.