Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市場介入
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
介入 かいにゅう
sự can thiệp
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
不介入 ふかいにゅう
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
入場 にゅうじょう
sự vào rạp; sự vào hội trường.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.