庇い立て
かばいたて「TÍ LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bao che; bênh chằm chặp
自分
の
子
だけ
庇
い
立
てする。
Chỉ biết bênh chằm chặp con mình.

Bảng chia động từ của 庇い立て
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 庇い立てする/かばいたてする |
Quá khứ (た) | 庇い立てした |
Phủ định (未然) | 庇い立てしない |
Lịch sự (丁寧) | 庇い立てします |
te (て) | 庇い立てして |
Khả năng (可能) | 庇い立てできる |
Thụ động (受身) | 庇い立てされる |
Sai khiến (使役) | 庇い立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 庇い立てすられる |
Điều kiện (条件) | 庇い立てすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 庇い立てしろ |
Ý chí (意向) | 庇い立てしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 庇い立てするな |
庇い立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庇い立て
立てかける 立てかける
dựa vào
庇 ひさし
narrow aisle surrounding the core of a temple building
庇い手 かばいて
quy tắc cho phép người chiến thắng rõ ràng trong một trận đấu phải chạm xuống đầu tiên để tránh bị thương
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
目庇 まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
庇う かばう
bao che; che giấu
眉庇 まびさし
lông mày
曲庇 きょくひ きょくひさし
sự che giấu, sự bao che (tội phạm...)