Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圏論 けんろん
lý thuyết phạm trù
引き戻す ひきもどす
kéo về; đón về
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
引力圏 いんりょくけん
(mặt trăng có) làm thành hình cầu (của) sự hấp dẫn
引戻す ひきもどす
引き出し論法 ひきだしろんぽー
nguyên lý chuồng bồ câu
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
巻き戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...