Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛を知る
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
恥を知る はじをしる
biết xấu hổ
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知恵を絞る ちえをしぼる
vắt óc suy nghĩ
天命を知る てんめいをしる
Hiểu thiên mệnh (bắt nguồn từ câu "Ngũ thập nhi tri thiên mệnh" của Khổng Tử: 50 tuổi mới có thể thông suốt chân lý, hiểu được mệnh của trời)
情けを知る なさけをしる
biết yêu
愛情を裏切る あいじょうをうらぎる
phụ tình.