Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
強圧手段 きょうあつしゅだん
phương pháp cưỡng bức
強硬手段 きょうこうしゅだん
thủ đoạn cưỡng chế
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)