Các từ liên quan tới 抜き打ちテスト (めちゃ×2イケてるッ!)
抜き打ち ぬきうち
sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
打ち抜き うちぬき
khoan; đục; xuyên thủng (thành lỗ)
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
打っちゃる うっちゃる
từ bỏ
抜き打ち検査 ぬきうちけんさ
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.