抱く
いだく だく うだく いだく、「BÃO」
Bao trùm
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tiếng lóng
Bế; ôm; ấp; ôm ấp
希望
を
心
に
抱
く
Ôm ấp hi vọng
鳥
が
卵
を
抱
く
Con chim ấp trứng
Bồng
Bồng bế
Choàng
Hoài bão
Trùm.

Từ đồng nghĩa của 抱く
verb
Bảng chia động từ của 抱く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱く/いだくく |
Quá khứ (た) | 抱いた |
Phủ định (未然) | 抱かない |
Lịch sự (丁寧) | 抱きます |
te (て) | 抱いて |
Khả năng (可能) | 抱ける |
Thụ động (受身) | 抱かれる |
Sai khiến (使役) | 抱かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱く |
Điều kiện (条件) | 抱けば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱け |
Ý chí (意向) | 抱こう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱くな |
抱かせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 抱かせる
抱く
いだく だく うだく いだく、
bao trùm
抱かせる
だかせる
khơi dậy, dấy lên