Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政策部会
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
社会政策 しゃかいせいさく
chính sách xã hội
政策委員会 せーさくいいんかい
ủy ban về các vấn đề chính sách
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
社会統制政策 しゃかいとーせーせーさく
chính sách kiểm soát xã hội
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát