Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新民市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
国民新 こくみんしん
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
市民税 しみんぜい
thuế thị dân
市民軍 しみんぐん
quân đội được tập hợp từ nhiều tầng lớp nhân dân
市民権 しみんけん
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân