Các từ liên quan tới 日立市立日立特別支援学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
日立 ひたち
Hitachi (tên công ty).
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
市が立つ日 いちがたつひ しがたつひ
tiếp thị ngày