Các từ liên quan tới 旧安田銀行担保倉庫
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
倉庫預託品担保貸 そうこよたくひんたんぽかし
cho vay cầm hàng lưu kho.
倉庫委託品担保貸 そうこいたくひんたんぽかし
cho vay cầm hàng lưu kho.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.