Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴露ウイルス
暴露 ばくろ
sự dầm mưa dãi nắng
暴露本 ばくろぼん
Một cuốn sách tóm tắt những sự thật chưa được tiết lộ
暴露話 ばくろばなし
chuyện thầm kín
暴露する ばくろ
bị vạch trần; bị phơi bày
暴露戦術 ばくろせんじゅつ
chiến thuật vạch trần
秘密を暴露する ひみつをばくろする
phơi bày bí mật
ウイルス ウィルス ビールス バイラス ヴィールス ヴァイラス ウイルス
virut
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.