Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予防的抗菌剤投与 よぼーてきこーきんざいとーよ
kháng sinh dự phòng
曝露後予防 ばくろごよぼう
phòng ngừa sau khi tiếp xúc
暴露 ばくろ
sự dầm mưa dãi nắng
投与 とうよ
liều dùng
暴投 ぼうとう
cú ném hoang dã
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
暴露本 ばくろぼん
Một cuốn sách tóm tắt những sự thật chưa được tiết lộ
暴露話 ばくろばなし
chuyện thầm kín