Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴露療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
暴露 ばくろ
sự dầm mưa dãi nắng
バーチャルリアリティー曝露療法 バーチャルリアリティーばくろりょうほう
liệu pháp tiếp xúc thực tế ảo (trong điều trị tâm lý)
暴露本 ばくろぼん
Một cuốn sách tóm tắt những sự thật chưa được tiết lộ
暴露話 ばくろばなし
chuyện thầm kín
暴露する ばくろ
bị vạch trần; bị phơi bày
暴露戦術 ばくろせんじゅつ
exposure tactics, muckraking tactics
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp