バーチャルリアリティー曝露療法
バーチャルリアリティーばくろりょうほう
Liệu pháp tiếp xúc thực tế ảo (trong điều trị tâm lý)
バーチャルリアリティー曝露療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バーチャルリアリティー曝露療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
母性曝露 ぼせいばくろ
tiếp xúc với người mẹ
環境曝露 かんきょうばくろ
phơi nhiễm môi trường
吸入曝露 きゅうにゅうばくろ
phơi nhiễm khi hít vào
曝露後予防 ばくろごよぼう
phòng ngừa sau khi tiếp xúc
職業性曝露 しょくぎょうせいばくろ
chiếu xạ nghề nghiệp
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp