服す
ふくす「PHỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tuân theo; phục tùng
Phục vụ (trong quân đội, án tù, v.v.)
Uống (trà, thuốc, v.v.)

Bảng chia động từ của 服す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 服す/ふくすす |
Quá khứ (た) | 服した |
Phủ định (未然) | 服さない |
Lịch sự (丁寧) | 服します |
te (て) | 服して |
Khả năng (可能) | 服せる |
Thụ động (受身) | 服される |
Sai khiến (使役) | 服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 服す |
Điều kiện (条件) | 服せば |
Mệnh lệnh (命令) | 服せ |
Ý chí (意向) | 服そう |
Cấm chỉ(禁止) | 服すな |