Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日のあたる道
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ある日 あるひ
bữa nọ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian