Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝顔形埴輪
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
朝顔 あさがお
bìm bìm.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
朝顔貝 あさがおがい アサガオガイ
Một loài động vật có vỏ xoăn thuộc họ Asagaogai. Chiều cao vỏ khoảng 2 cm. Vỏ rất mỏng và có màu tím. Nó tiết ra chất nhờn từ chân để tạo thành bọt nổi và trôi trên biển. Ăn sứa.
顔形 かおかたち
dung nhan; diện mạo; kiểu mặt.
輪形 りんけい
hình vòng tròn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc