Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
高強度材料 こーきょーどざいりょー
vật liệu có độ bền cao
材料力学 ざいりょうりきがく
cơ học vật liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
強度 きょうど
cườngđộ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.