Các từ liên quan tới 松本卓也 (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.