Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 株立ち
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
持ち株 もちかぶ
cung cấp tài sản; một có những thị phần
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
新株落ち しんかぶおち
không có quyền yêu cầu (mua) cổ phần mới