業績見通し
ぎょうせきみとおし
☆ Danh từ
Những đánh giá lợi tức (dự báo, quang cảnh, sự chiếu)

業績見通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業績見通し
業績 ぎょうせき
thành tích
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
好業績 こうぎょうせき
thành tích kinh doanh tốt
見通し みとおし
sự suy đoán; suy luận; đoán, tầm nhìn, góc nhìn
業績不振 ぎょうせきふしん
suy thoái kinh tế
業績予想 ぎょうせきよそう
dự báo lợi tức (quang cảnh, sự chiếu)
業績賞与 ぎょうせきしょうよ
tiền thưởng thực hiện
業績悪化 ぎょうせきあっか
Kết quả kinh doanh xấu đi