Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機械情報産業局
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
情報産業 じょうほうさんぎょう
ngành công nghiệp thông tin
産業機械 さんぎょうきかい
máy móc công nghiệp
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報局 じょうほうきょく
Cục Thông tin