Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正接定理
正弦定理 せいげんていり
định lý sin
接弦定理 せつげんていり
định lý đoạn thay thế
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
正接 せいせつ
tiếp tuyến, tiếp xúc
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正定 しょうじょう
chánh định (trong bát chính đạo)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.