Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
被削面 ひ削面
mặt gia công
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
脇正面 わきじょうめん ワキしょうめん
side seating (to stage right in noh)
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
正面図 しょうめんず
hình lập thể nhìn từ mặt chiếu trước