Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武備志
武備 ぶび
quân bị; sự vũ trang; sự trang bị vũ khí; quốc phòng
文武兼備 ぶんぶけんび
văn võ song toàn
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
志 こころざし
lòng biết ơn
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy