Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武田知沙
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
知知武 ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát